Thực đơn
Lee_Seung-chul Danh sách đĩa đơnTiêu đề | Chi tiết Album | Vị trí phát hành | Doanh số | |
---|---|---|---|---|
KOR [9][10] | JPN [11] | |||
Hàn Quốc | ||||
Don't Say Goodbye (안녕이라고 말하지마) (Part 1) |
Track listing
| Không có số liệu | — | Không có số liệu |
Last Concert (마지막 콘서트) (Part 2) |
Track listing
| — | ||
노을, 그리고 나 |
Track listing
| — | ||
The Wandering (방황) |
Track listing
| — | ||
The Secret of Color |
Track listing
| — | ||
The Bridge of Sonic Heaven |
Track listing
| — | ||
1999 |
Track listing | 5 | — |
|
The Live Long Day |
Track listing
| 1 | — |
|
Reflection of Sound |
Track listing | 4 | — |
|
The Secret of Color 2 |
Track listing
| 9 | — |
|
Mutopia: Land of Dreams |
Track listing
| 1 | — | Không có |
My Love |
Track listing
| 2 | — |
|
Time Goes Fast Like an Arrow (시간 참 빠르다) |
Track listing | 5 | — |
|
tiếng Nhật | ||||
For Japan | Track listing
| — | — | Không có số liệu |
Sound of Double | Track listing
| — | 274 | Không có số liệu |
"—" Biểu thị không phát hành tại khu vực đó. |
Thực đơn
Lee_Seung-chul Danh sách đĩa đơnLiên quan
Lee Seung-gi Lee Sung-kyung Lee Sung-min Lee Sang-yeob Lee Soo-man Lee Soo-hyuk Lee Seung-woo Lee Sun-kyun Lee Sung-yeol Lee Soon-jaeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lee_Seung-chul http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2016/... http://tenasia.hankyung.com/archives/535497 http://isplus.live.joins.com/goldendisc/kr/previou... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20160926001... http://www.mnet.com/artist/7916/profile http://en.tenasia.com/archives/58819 http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/albu... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/albu... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/albu...